TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tích số

tích số

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tích số

product

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

 product

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tích số

Produkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Löslichkeitsprodukt

Tích số tan

Ionenprodukt

Tích số ion

Ionenprodukt des Wassers

Tích số ion của nước

Division durch ein Produkt

Chia cho một tích số

Faktor mal Faktor gleich Produkt oder Multiplikand mal Multiplikatorgleich Produkt

Nhân tử lần nhân tử bằng tích số, hay số bị nhân lần số nhân bằng tích số

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Produkt /n -(e)s,/

1. sản phẩm, sản vật, chế phẩm; 2. (toán) tích số, tích.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Produkt /[pro'dukt], das; -[e]s, -e/

(Math ) tích số;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 product /toán & tin/

tích số

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

tích số /n/MATH/

product

tích số