Việt
tích số
-e
sản phẩm
sản vật
chế phẩm
tích.
Anh
product
Đức
Produkt
Löslichkeitsprodukt
Tích số tan
Ionenprodukt
Tích số ion
Ionenprodukt des Wassers
Tích số ion của nước
Division durch ein Produkt
Chia cho một tích số
Faktor mal Faktor gleich Produkt oder Multiplikand mal Multiplikatorgleich Produkt
Nhân tử lần nhân tử bằng tích số, hay số bị nhân lần số nhân bằng tích số
Produkt /n -(e)s,/
1. sản phẩm, sản vật, chế phẩm; 2. (toán) tích số, tích.
Produkt /[pro'dukt], das; -[e]s, -e/
(Math ) tích số;
product /toán & tin/
tích số /n/MATH/