TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chế phẩm

chế phẩm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất pha chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuốc pha chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chế phẩm

Produkt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fabrikat

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Erzeugnis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chế phẩm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Produktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Präparat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erzeugung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Enzyme in Wasch- und Reinigungsmitteln.

Các enzyme trong bột giặt và chế phẩm làm sạch.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Produkt /n -(e)s,/

1. sản phẩm, sản vật, chế phẩm; 2. (toán) tích số, tích.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Produktion /[prodük'tsiom], die; -en/

(o PI ) (Wirtsch ) sản phẩm; chế phẩm;

Präparat /[prepa'rat], das; -[e]s, -e/

(Fachspr ) chế phẩm; chất pha chế; thuốc pha chế (Arzneimittel);

Erzeugung /die; -, -en/

sản phẩm; sản lượng; chế phẩm; thành phẩm;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chế phẩm

Fabrikat n, Erzeugnis n, Produkt n; chế phẩm sữa Milchwaren pl