Việt
sản vật
sản phẩm
ché phẩm.
-e
chế phẩm
tích số
tích.
vật phẩm
lương thực thực phẩm
sản phẩm tự nhiên
chồi cây
sản vật con
Anh
product
Commodity
outgrowth
daughter
Đức
Erzeugnis
Produkt
sản vật, sản phẩm tự nhiên, chồi cây
Sản vật, vật phẩm, lương thực thực phẩm
Erzeugnis /n -ses, -se/
sản phẩm, sản vật, ché phẩm.
Produkt /n -(e)s,/
1. sản phẩm, sản vật, chế phẩm; 2. (toán) tích số, tích.
daughter /toán & tin/
daughter /điện lạnh/