sichfürjmdninStückereißenlassen /(ugs.)/
cá thể;
vật phẩm;
mẫu vật;
chiếc nhẫn này là một vật hiểm có : dieser Ring ist ein seltenes Stück (đùa) bạn luôn luôn là người chúng tôi yêu quí nhất : du bist [u. bleibst] unser bestes Stück đánh giá cao aỉ, rất kính trọng ai. : große Stücke auf jmdn. halten (ugs.)
Gegenstand /der; -[e]s, Gegenstände/
đồ đạc;
đồ vật;
vật dụng;
vật phẩm;
dụng cụ;
đồ dùng (Sache, Ding);
một vật nhọn. : ein spitzer Gegen stand
Sache /[’zaxa], die; -, -n/
(PL) đồ vật;
đồ dùng;
vật dụng;
dụng cụ;
vật phẩm;
đồ đạc vặt vãnh;
rượu mạnh : (ugs.) scharfe Sachen đem theo quần áo ấm-, bewegliche Sachen (Rechtsspr., Wirtsch.): động sản : warme Sachen mừnehmen bất động sản. : unbewegliche Sachen (Rechtsspr., Wutsch.)