Ware /[’va:ro], die; -, -n/
hàng hóa;
mặt hàng (Handelsgut);
tiền trao cháo múc : erst die Ware, dann das Geld hàng lậu, hàng bất hợp pháp. : heiße Ware (Jargon)
Handelsartikel /der/
mặt hàng;
loại hàng hốa;
Artikel /[ar'tükal, auch: ...tikal], der; -s, -/
(Abk : Art ) mặt hàng;
chủng loại hàng hóa (Handelsgegenstand, Ware);