Ware /[’va:ro], die; -, -n/
hàng hóa;
mặt hàng (Handelsgut);
erst die Ware, dann das Geld : tiền trao cháo múc heiße Ware (Jargon) : hàng lậu, hàng bất hợp pháp.
Ware /[’va:ro], die; -, -n/
(Fachspr ) sản phẩm (Erzeugnis);
wäre
động từ sein ở thì Präteritum - Konjunktiv n (ngôi thứ 1 và thứ 3 số ít);