TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

goods

Hàng hóa

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàng hoá

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sản phẩm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

lift máy nàng hàng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Các hàng hoá tốt.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Tài sản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

của cải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thương phẩm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tài

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

goods

goods

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

product

 
Từ điển phân tích kinh tế

valuables

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

commodity

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cargo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

goods

Güter

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ware

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Güterwaren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Handelsgüter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

goods,commodity,cargo

Hàng hoá

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tài

goods, valuables

Từ điển phân tích kinh tế

goods,product

sản phẩm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Güter /nt pl/Đ_SẮT/

[EN] goods

[VI] hàng hoá

Güterwaren /f pl/B_BÌ/

[EN] goods

[VI] hàng hoá

Handelsgüter /nt pl/B_BÌ/

[EN] goods

[VI] hàng hóa

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

goods

hàng hóa, thương phẩm, vật liệu

Từ điển toán học Anh-Việt

goods

hàng hoá

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

goods

Tài sản, của cải, hàng hóa

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Güter

goods

Ware

goods

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Goods

Hàng hóa

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Goods

Các hàng hoá tốt.

Các hàng hoá hữu hình có đóng góp tích cực vào PHÚC LỢI KINH TẾ. Phân biệt với hàng xấu.

Tự điển Dầu Khí

goods

o   hàng hóa

§   consumer goods : hàng tiêu dùng

§   oils-country tubular goods : các trang bị ống cho giếng dầu

§   tubular goods : trang bị ống, thiết bị ống

Từ điển kế toán Anh-Việt

Goods

Hàng hóa

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

goods

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Güter

[EN] goods

[VI] Hàng hóa

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

goods

goods

n. things owned or made to be sold

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

goods

hàng hoá

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

goods

sản phẩm

goods

lift máy nàng hàng