Việt
Hàng hóa
hàng hoá
sản phẩm
lift máy nàng hàng
Các hàng hoá tốt.
Tài sản
của cải
thương phẩm
vật liệu
tài
Anh
goods
product
valuables
commodity
cargo
Đức
Güter
Ware
Güterwaren
Handelsgüter
goods,commodity,cargo
Hàng hoá
goods, valuables
goods,product
Güter /nt pl/Đ_SẮT/
[EN] goods
[VI] hàng hoá
Güterwaren /f pl/B_BÌ/
Handelsgüter /nt pl/B_BÌ/
[VI] hàng hóa
hàng hóa, thương phẩm, vật liệu
Tài sản, của cải, hàng hóa
Goods
Các hàng hoá hữu hình có đóng góp tích cực vào PHÚC LỢI KINH TẾ. Phân biệt với hàng xấu.
o hàng hóa
§ consumer goods : hàng tiêu dùng
§ oils-country tubular goods : các trang bị ống cho giếng dầu
§ tubular goods : trang bị ống, thiết bị ống
[VI] Hàng hóa
n. things owned or made to be sold