TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thương phẩm

thương phẩm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hàng hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hàng hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thương nghiệp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

được sản xuất để bán

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

thương phẩm

 commercial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

commodity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

goods

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

commercial

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

thương phẩm

Gut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Marktanteil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Allerdings genügt die dabei erzielte Reinheit in der Regel noch nicht für ein verkaufsfähiges Bioprodukt, sodass weitergehende Reinigungsschritte notwendig sind.

Tuy nhiên, độ tinh khiết của chúng chưa đủ cho một thương phẩm, mà còn cần thêm nhiều bước tinh chế.

Dieser Begriff hat sich international für die Aufarbeitung von Bioprodukten eingebürgert und umfasst alle nach der Fermentation im Produktionsbioreaktor bis zur Fertigstellung des verkaufsfähigen Bioproduktes durchzuführenden Verfahrensschritte.

Thuật ngữ này đã trở thành từ quốc tế để chỉ các kỹ thuật hoàn thành sản phẩm sinh học và bao gồm tất cả các quá trình kế tiếp, sau khi lên men trong lò phản ứng sinh học cho đến lúc thành thương phẩm.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

commercial

(thuộc) thương nghiệp; thương phẩm; được sản xuất để bán

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

goods

hàng hóa, thương phẩm, vật liệu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Marktanteil /m -(e)s (kinh tế)/

tính chất] hàng hóa, thương phẩm; Markt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gut /nt/CH_LƯỢNG/

[EN] commodity

[VI] hàng hoá, thương phẩm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 commercial /cơ khí & công trình/

thương phẩm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thương phẩm