commercial
o (thuộc) thương mại, có tính thương mại, có giá trị thương mại
§ commercial butane : butan thương phẩm
§ commercial clays : sét thương phẩm
§ commercial deposit : mỏ thương phẩm
§ commercial production : sản xuất thương mại
§ commercial propane : propan thương phẩm
§ commercial quantity : khối lượng thương mại
§ commercial well : giếng thương mại