Werbung /die; -, -en/
(o PL) sự tuyên truyền;
sự quảng cáo (Reklame, Propa ganda);
für etw. Werbung machen : quảng cáo cho cái gì.
Werbung /die; -, -en/
bộ phận quảng cáo;
phòng quảng cáo (Werbeabteilung);
Werbung /die; -, -en/
sự tuyển binh;
sự tuyển mộ;
Werbung /die; -, -en/
(geh ) sự cầu cạnh;
sự ra sức thu phục;
sự chinh phục (một phụ nữ);