Reklame /í =, -n/
sự, dồ, giây, biển, bảng] quảng cáo; Reklame machen (für A) quảng cáo.
Insertion /í =, -en/
sự, bài] quảng cáo, thông báo (trên báo).
Blickfang /m -(e)s, -fange/
tò, giấy, biển, bảng] quảng cáo, áp phích; -
marktschreierisch /I a/
thuộc về] bịp bợm, quảng cáo; II adv: marktschreierisch préisen quảng cáo.
annoncieren /vt/
quảng cáo, thông báo công bổ.
Annonce /f =, -n/
1. bá cáo, thông báo; 2. quảng cáo, lòi rao hàng; [tò, giấy, biển, bảng) quảng cáo.
Zettel /m -s, =/
1. [mẩu] thư, thư con, thư ngắn; tò giấy nhỏ; 2. [giấy, tò] quảng cáo, áp phích; 3. (dệt) sợi dọc.
reklamieren /vt/
1. làm quảng cáo, quảng cáo; 2. gọi (từ mặt trận) về (đơn vị sản xuất).