Việt
bịp bợm
quảng cáo
om sòm
ầm ỹ
Đức
marktschreierisch
marktschreierisch /(Adj.) (abwertend)/
om sòm; ầm ỹ;
marktschreierisch /I a/
thuộc về] bịp bợm, quảng cáo; II adv: marktschreierisch préisen quảng cáo.