TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quảng cáo

Quảng cáo

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ Điển Tâm Lý
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông báo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp phích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịp bợm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông báo công bổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bá cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòi rao hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thư con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thư ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợi dọc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bích chương

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

tiếp thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rao bán hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyên truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới thiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chào mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rao bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
làm quảng cáo

làm quảng cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quảng cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi về .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

quảng cáo

advertising

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 advertise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

advertisement

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

advertise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Posters

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

quảng cáo

Werbung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

werben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Reklame

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anpreisen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Reklame machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bekanntmachung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anzeige

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Insertion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blickfang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

marktschreierisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

annoncieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Annonce

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zettel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

propagandistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anreißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewerben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anbieten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
làm quảng cáo

reklamieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

quảng cáo

Publicité

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

La publicité

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Drei Frauen gehen die Marktgasse entlang, bleiben stehen, um Plakate zu studieren, bleiben stehen, um die Auslagen zu betrachten, gehen langsam weiter.

Có ba bà đi dọc Marktgasse, họ dừng lại đọc các quảng cáo, họ dừng lại ngắm các món hàng trưng bày trong tủ kính rồi lại thong thả đi tiếp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Three women walk down Marktgasse, stop to read advertisements, stop to peer in windows, walk on quietly.

Có ba bà đi dọc Marktgasse, họ dừng lại đọc các quảng cáo, họ dừng lại ngắm các món hàng trưng bày trong tủ kính rồi lại thong thả đi tiếp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Werbung und spezielle Werbeprogramme

Quảng cáo và các chương trình quảng cáo đặc biệt

v Werden regelmäßige Werbeaktionen durchgeführt?

Các chiến dịch quảng cáo định kỳ có được thực hiện không?

v Wird aktuelles Zubehör beworben und im Kundenkontaktbereich ausgestellt und angeboten?

Các phụ tùng hiện hành có được quảng cáo? Các phụ tùng trưng bày có sẵn để bán cho khách hàng ngay tại khu vực tiếp nhận không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für etw.

auf dem Markt Waren zum Verkauf anbieten

chào bán hàng hóa ở chợ

etw. zu günstigem Preis anbieten

chào bán món hàng gì với giá rẻ

einem Verlag ein Manuskript anbieten

chào một bản thảo với một nhà xuất bản.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

propagandistisch /(Adj.)/

(bes Wirtsch ) (thuộc) quảng cáo; tiếp thị;

anreißen /(st. V.; hat)/

(ugs ) quảng cáo; rao bán hàng;

bewerben /(st. V.; hat)/

(Kaufmannsspr ) quảng cáo; tuyên truyền; tiếp thị (Werbung treiben);

wer /ben [’verban] (st. V.; hat)/

giới thiệu; vận động; quảng cáo; tiếp thị;

: für etw.

anbieten /(st. V.; hat)/

chào mời; quảng cáo; giới thiệu; rao bán (hàng hóa);

chào bán hàng hóa ở chợ : auf dem Markt Waren zum Verkauf anbieten chào bán món hàng gì với giá rẻ : etw. zu günstigem Preis anbieten chào một bản thảo với một nhà xuất bản. : einem Verlag ein Manuskript anbieten

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Posters

Bích chương, quảng cáo

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reklame /í =, -n/

sự, dồ, giây, biển, bảng] quảng cáo; Reklame machen (für A) quảng cáo.

Insertion /í =, -en/

sự, bài] quảng cáo, thông báo (trên báo).

Blickfang /m -(e)s, -fange/

tò, giấy, biển, bảng] quảng cáo, áp phích; -

marktschreierisch /I a/

thuộc về] bịp bợm, quảng cáo; II adv: marktschreierisch préisen quảng cáo.

annoncieren /vt/

quảng cáo, thông báo công bổ.

Annonce /f =, -n/

1. bá cáo, thông báo; 2. quảng cáo, lòi rao hàng; [tò, giấy, biển, bảng) quảng cáo.

Zettel /m -s, =/

1. [mẩu] thư, thư con, thư ngắn; tò giấy nhỏ; 2. [giấy, tò] quảng cáo, áp phích; 3. (dệt) sợi dọc.

reklamieren /vt/

1. làm quảng cáo, quảng cáo; 2. gọi (từ mặt trận) về (đơn vị sản xuất).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quảng cáo

anpreisen vt, werben vi, Reklame machen; Bekanntmachung f, Anzeige f, Reklame f.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

werben /vt/IN/

[EN] advertise

[VI] quảng cáo

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Quảng cáo

[DE] Werbung

[EN] advertising

[FR] La publicité

[VI] Quảng cáo

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

advertisement

quảng cáo

Từ Điển Tâm Lý

QUẢNG CÁO

[VI] QUẢNG CÁO

[FR] Publicité

[EN]

[VI] Sản xuất công nghiệp hàng luật làm gián đoạn quan hệ giữa người sản xuất và người tiêu thụ, sản xuất ra còn phải bán cho hết, vì vậy quảng cáo trở nên cần thiết. Ngoài những vấn đề kinh tế - xã hội được đặt ra, có cả một môn tâm lý học quảng cáo. Quảng cáo được xem như một thứ ngôn ngữ nhằm tạo ra hay tăng cường lòng ham mua một sản phẩm hay yêu cầu một dịch vụ. Tức là tìm cách tác động lên tình cảm, thái độ, tin tưởng của người mua; mỗi câu, mỗi lời, mỗi hình ảnh, cách làm quảng cáo thường được các nhà tâm lý học nghiên cứu kỹ trước lúc đưa ra. Trước hết là những luận điểm được nêu lên: cần tiến hành những phỏng vấn, trao đổi, điều tra, thăm dò ý kiến của các nhóm xã hội, tìm hiểu yêu cầu và mơ tưởng của họ. Nhiều khi dùng test (trắc nghiệm) phóng chiếu. Rồi đến phương tiện thông báo (media): báo, phát thanh, vô tuyến, phim ảnh… Cách trình bày diễn đạt cũng được nghiên cứu kỹ. Ở các nước phương Tây, các học thuyết tâm lý khác nhau đều được vận dụng trong nghệ thuật quảng cáo (ứng xử, Freud, thuyết nhóm, thuyết Gestalt…). Quảng cáo tạo ra một cái “mác” (image de marque) , một hình tượng nào đó về một sản phẩm, một hãng trong tâm lý quần chúng, làm cho nhiều người gắn liền sản phẩm hay tên hãng ấy với những ý nghĩ sang - hèn, già – trẻ, nam – nữ, cũ – mới, văn hóa cao – thấp…; quảng cáo góp phần không nhỏ trong việc hình thành tâm lý chung của một xã hội. Tác động của quảng cáo đối với việc bán chạy hay không hẳn là có, nhưng xác định được ảnh hưởng đến mức nào tới xu thế mua của khách hàng thì chưa có thể khẳng định một cách chính xác.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Advertising

Quảng cáo

Từ điển phân tích kinh tế

advertising

quảng cáo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 advertise

quảng cáo

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Werbung

[EN] advertising

[VI] Quảng cáo