Việt
quảng cáo
sự quảng cáo
hoạt động quảng cáo
Đức
Reklame
Reklame /[re'kla:ma], die; -, -n/
sự quảng cáo; hoạt động quảng cáo (Werbung);
Reklame /í =, -n/
sự, dồ, giây, biển, bảng] quảng cáo; Reklame machen (für A) quảng cáo.