Reklame /[re'kla:ma], die; -, -n/
sự quảng cáo;
hoạt động quảng cáo (Werbung);
Advertising /[ aedvotaizirj], das; -s, -s/
công việc quảng cáo;
hoạt động quảng cáo (Reklame, Werbung);
Werbeaktion /die/
sự cổ động tuyên truyền;
hoạt động quảng cáo;
chiến dịch quảng cáo;