Werbefeldzug /der/
chiến dịch quảng cáo (Werbekampagne);
Reklamefeldzug /der/
chiến dịch quảng cáo (Werbekampagne);
Propagandafeldzug /der/
chiến dịch quảng cáo;
chiến dịch tụyên trụyền;
cuộc vận động;
Werbeaktion /die/
sự cổ động tuyên truyền;
hoạt động quảng cáo;
chiến dịch quảng cáo;