Affiche /[a'fija, auch: a'fkjo], die; -, -n (Werbespr. u. Schweiz., sonst veraltet)/
tờ quảng cáo;
áp phích;
tranh cổ động;
yết thị;
bích chương (Anschlag, Plakat);
Plakat /[pla'kait], das; -[e]s, -e/
bức tranh áp phích;
tranh cổ động;
biểu ngữ;
cáo thị;
bích chương;
Bekanntmachung /die, -, -en/
sự thông báo;
sự công bô' ;
sự tuyên bô' ;
bản thông báo;
giấy yết thị;
bích chương;
bô' cáo (Anzeige, Meldung, Mitteilung);