TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tờ quảng cáo

tờ quảng cáo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

mẩu quảng cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yết thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm áp phích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp phích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tranh cổ động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bích chương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hóa đơn

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

luật dự thảo

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

tờ quảng cáo

 bill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

advertisement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bill

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

tờ quảng cáo

Inserat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Werbeanzeige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anschlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Affiche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

am schwarzen Brett hängt ein neuer Anschlag

một thông báo mới treo trên tấm bảng đen.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Bill

Hóa đơn, luật dự thảo, tờ quảng cáo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Werbeanzeige /die/

mẩu quảng cáo; tờ quảng cáo;

Anschlag /der; -[e]s, Anschläge/

tờ quảng cáo; yết thị; bản thông báo; tấm áp phích (Plakat, Bekanntmachung);

một thông báo mới treo trên tấm bảng đen. : am schwarzen Brett hängt ein neuer Anschlag

Affiche /[a'fija, auch: a'fkjo], die; -, -n (Werbespr. u. Schweiz., sonst veraltet)/

tờ quảng cáo; áp phích; tranh cổ động; yết thị; bích chương (Anschlag, Plakat);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Inserat /nt/IN/

[EN] advertisement

[VI] tờ quảng cáo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bill /hóa học & vật liệu/

tờ quảng cáo