Việt
tờ quảng cáo
es
-e tuyên bố
thông báo .
tuyên bô'
thông báo
mẩu quảng cáo đăng báo
Anh
advertisement
Đức
Inserat
Inserat /[mze'ra:t], das; -[e]s, -e/
tuyên bô' ; thông báo; mẩu quảng cáo đăng báo (Anzeige, Annonce);
Inserat /n -{/
e)s, -e tuyên bố, thông báo (trên báo).
Inserat /nt/IN/
[EN] advertisement
[VI] tờ quảng cáo