Landbau /m -{/
e)s (ngành, nghề] nông nghiệp, canh tác, canh nông, trồng trọt;
Sammelort /m -{/
e)s,
Gedärm /n -{/
e)s, -e,
Tauschobjekt /n -{/
e)s, -e [đối tượng, vật) trao đổi, đổi chác; Tausch
Rack /m -{/
e)s, -e,
Feldspät /m -{/
e)s, -e (khoáng thạch) fenspat; Feld
Erzbergwerk /n -{/
e)s, -e xem Erzgrube
Eidschwur /m -{/
e)s, -schwüre xem Eid.
Fältchenstoff /m, -{/
e)s, -e nếp xếp; chắt bị xếp nếp.
Kofferraum /m -{/
e)s, - räume xem Kofferbrücke.
Geräteraum /m -{/
m e)s, -räume xem Gerätkammer; -
-wasserwulst /m -{/
e)s, -e búi tóc; -wasser
Halbpunkt /m -{/
e)s, -e (thể thao) nửa điểm; Halb
Spielfilm /m -{/
e)s, -e phim truyện.
Taubkom /n -{/
e)s, -kõmer (thực vật) lúa sạ.
amt /n -{/
e)s, -ãmter sỏ giao thông.
Hechtsprung /m -{/
e)s, -Sprünge nhảy uốn cong (xuống nưđc).
Tischgedeck /n -{/
e)s, -e bộ đồ ăn;
Begleitbrief /m -{/
m e)s, -e thư kèm theo
Beispieldorf /n ~{/
n e)s, -dÖrter làng kiểu mẫu; -
Bottich /m -{/
e)s, -e [cái] thùng, bể.
Breltengrad /m -{/
e)s, -e độ vĩ độ;
DattelpAaumenbaum /m -{/
e)s, -bäume [cây] hồng, cậy (Diospyros)
Druckfunda- ment /n -{/
e)s, -e bàn lắp khuôn (chũ); -
Mohn /m -{/
e)s, -e (thực vật) cây thuốc phiện (Papaiver L.).
Drall /m -{/
e)s, -e (lãthuật) [sự] xe, bện, quấn; độ săn, ren, rãnh xoắn.
Erbschaftsanspruch /m -{/
e)s, -Sprüche tham vọng ké thừa; Erbschafts
Verbrauchsgegenstand /m -{/
m e)s, stände đối tượng tiêu thụ [tiêu dùng]; Verbrauchs
Verkauf /m -{/
e)s, -kaufe [sự] bán, tiêu thụ; zum Verkauf anbieten, zum Verkauf liegen bán..
Vermittlungsversuch /m -{/
e)s, -e dự định hòa giải; [sự] dự định làm trung gian;
Verwaltungsgerietet /n -{/
e)s, -e tòa án hành chính.
Zahlungsausgleich /m -{/
e)s, -e (kinh tế) cân bằng thu chi; Bank für internationalen Zahlungs ausgleich ngân hàng quốc tế; Zahlungs
Kontraktbruch /m -{/
e)s, -brüche [sự] vi phạm giao kèo [hợp đồng, khế ưdc].
Spielstand /m -{/
e)s, -stände tỉ só trận đấu.
Atom-u-boot /n -{/
e)s, -e tầu ngầm nguyên tử.
Doppel - T- Stahl /m -{/
e)s, -stähle u -e thép chũi.
-momentstahl /m -{/
e)s, -stähle u -e con dao tiện;
Krafthaushalt /m -{/
e)s, -e chế độ năng lượng.
Fehlerverzeichnis /n -{/
e)s, -e bản đính chính lỗi in.
Zwillingstürm /m -{/
e)s, -türme (quân sự) tháp có hai đại bác.
Inserat /n -{/
e)s, -e tuyên bố, thông báo (trên báo).
Atomangriff /m -{/
e)s, -e sự tấn công nguyên tủ.
Maschinenbetrieb /m -{/
e)s, -e sự bảo dưởng máy móc; sự vận hành [sử dụng] máy móc; Maschinen
Aber /n -s,/
=: es