Việt
esteni
Es
anhstanhni.
nguyên tố einsteni
Anh
einsteinium
Đức
Einsteinium
Pháp
Einsteinium /das; -s [theo tên của nhà vật lý học người Mỹ gốc Đức A. Einstein (1879-1955)]/
(Zeichen: Es) nguyên tố einsteni (chemischer Grundstoff);
Einsteinium /n -s (hóa)/
Einsteinium /nt (Es)/HOÁ, VLB_XẠ/
[EN] einsteinium (Es)
[VI] esteni, Es
Einsteinium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Einsteinium
[EN] einsteinium
[FR] einsteinium