TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einsteinium

esteni

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Es

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anhstanhni.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên tố einsteni

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einsteinium

einsteinium

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

einsteinium

Einsteinium

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

einsteinium

einsteinium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einsteinium /das; -s [theo tên của nhà vật lý học người Mỹ gốc Đức A. Einstein (1879-1955)]/

(Zeichen: Es) nguyên tố einsteni (chemischer Grundstoff);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einsteinium /n -s (hóa)/

anhstanhni.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einsteinium /nt (Es)/HOÁ, VLB_XẠ/

[EN] einsteinium (Es)

[VI] esteni, Es

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einsteinium /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Einsteinium

[EN] einsteinium

[FR] einsteinium

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Einsteinium

einsteinium