TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

es

Es

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Hệ Thống Chuyên Gia

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hệ chuyên gia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

esteni

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einsteini

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

es

ES

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Einsteinium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

es

ES

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

es

ES

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Einsteinium,Es

Einsteini, Es

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ES /v_tắt/TTN_TẠO (Expertensystem)/

[EN] ES (expert system)

[VI] hệ chuyên gia

Es /v_tắt (Einsteinium)/HOÁ, VLB_XẠ/

[EN] Es (einsteinium)

[VI] esteni, Es

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ES

[DE] ES (Expertensystem)

[VI] Hệ Thống Chuyên Gia

[EN] ES (Expert System)

[FR] ES (système expert)