TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einsteinium

Es

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

nguyên tố Einstein

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

esteni

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einsteini

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

einsteinium

einsteinium

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Es

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

einsteinium

Einsteinium

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

einsteinium

einsteinium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Einsteinium,Es

Einsteini, Es

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einsteinium /nt (Es)/HOÁ, VLB_XẠ/

[EN] einsteinium (Es)

[VI] esteni, Es

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einsteinium /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Einsteinium

[EN] einsteinium

[FR] einsteinium

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

einsteinium

nguyên tố Einstein, Es (nguyên tố số 99)

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Einsteinium

einsteinium