TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rack

kiện gỗ là các lớp gỗ được xắp xếp và phân cách bởi các thanh kê để tạo đối lưu gió.

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

es

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá để dàn thiết bị âm thanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rack

rack

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Đức

rack

Rack

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rack /[rek, engl.: raek], das; -s, -s/

giá để dàn thiết bị âm thanh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rack /m -{/

e)s, -e,

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Rack

[EN] rack

[VI] (n) kiện gỗ là các lớp gỗ được xắp xếp và phân cách bởi các thanh kê để tạo đối lưu gió.