rack
[ræk]
o đặt lên giá
o giá
Khung dùng để nâng đỡ vật liệu.
o thanh răng
o giá, bệ, khung
§ adjusting rack : thanh răng điều chỉnh
§ feed rack : thanh răng dẫn tiến
§ governer driving rack : thanh răng điều khiển, bộ điều khiển thanh răng
§ injector control rack : thanh răng điều khiển máy phun
§ junk rack : giá đỡ, giá để vận chuyển (dụng cụ, phụ tùng máy)
§ loading rack : thanh răng nạp liệu
§ pipe rack : giá đựng ống
§ tool rack : giá đỡ dụng cụ
§ unloading rack : thanh răng đỡ liệu
§ rack back : dựng ống trong tháp khoan
§ rack of macaroni : dựng ống khoan
§ rack pipe : đặt ống vào giá
§ rack rods : dựng cần hút trong tháp khoan