Klinke /f/CNSX/
[EN] ratchet
[VI] bánh cóc
Klinkenrad /nt/CNSX/
[EN] ratchet
[VI] bánh cóc
Zahnstange /f/CT_MÁY/
[EN] rack, ratch
[VI] thanh răng, bánh cóc
Klinkenrad /nt/CT_MÁY/
[EN] dog wheel, ratchet, ratchet wheel
[VI] bánh cóc, bộ bánh cóc
Knarre /f/CT_MÁY/
[EN] ratchet, ratchet lever
[VI] bánh cóc, cần bánh cóc
Sperrad /nt/CNSX/
[EN] pawl wheel, ratchet
[VI] bánh cóc, cơ cấu bánh cóc
Sperrädchen /nt/CT_MÁY/
[EN] click wheel
[VI] bánh cóc, cơ cấu bánh cóc
Sperrhaken /m/XD/
[EN] ratchet
[VI] bánh cóc, cơ cấu bánh cóc
Sperrklinke /f/XD/
[EN] catch, ratchet
[VI] then cửa, chốt cửa; bánh cóc
Sperrklinke /f/CƠ/
[EN] catch, pawl, ratchet
[VI] then cài, chốt cửa, bánh cóc
Sterngriff /m/CT_MÁY/
[EN] star wheel
[VI] bánh hình sao; vô lăng; bánh cóc; tay lái
Bohrknarre /f/CT_MÁY/
[EN] ratchet, ratchet brace, ratchet drill
[VI] bánh cóc, cơ cấu bánh cóc, cái khoan tay kiểu bánh cóc
Sternrad /nt/CT_MÁY/
[EN] Geneva wheel, spoke wheel, star gear, star wheel
[VI] cơ cấu chữ thập Mant, bánh xe có mayơ, bánh hình sao; bánh cóc
Sperrklinke /f/CNSX/
[EN] detent, dog, holding pawl, latch, locking pawl, pawl, retaining pawl, trip dog
[VI] chốt khoá, cái chốt, vấu hãm, vấu tỳ, con cóc, chốt cài, cữ nhả, bánh cóc
Sperrklinke /f/CT_MÁY/
[EN] detent pawl, keeper, pawl, ratchet
[VI] chốt khoá, cái chốt, vấu hãm, vấu tỳ, con cóc, chốt cài, cữ nhả, bánh cóc