Walzenständer /m/CT_MÁY/
[EN] bearer, standard
[VI] giá đỡ, bệ đỡ
Auflager /m/V_TẢI/
[EN] bearing
[VI] bệ đỡ, giá tựa
Ständer /m/ĐIỆN/
[EN] bearing
[VI] ổ đỡ, bệ đỡ, giá tựa
Gestell /nt/CƠ/
[EN] cradle, rack
[VI] bệ đỡ, giá đỡ, khung, giàn
Lagerstuhl /m/CƠ/
[EN] cradle
[VI] bệ đỡ, giá đỡ, giàn đỡ
Plattform /f/CNSX/
[EN] entablature, stillage
[VI] mũ cột; giá đỡ, bệ đỡ
Lager /nt/XD/
[EN] bearing, stockpile
[VI] bệ đỡ, giá tựa, kho dự trữ
Halterung /f/CT_MÁY/
[EN] attachment, holder, holding fixture, support
[VI] giá kẹp, đồ gá, đồ gá kẹp chặt, giá đỡ, bệ đỡ