Việt
giá tựa
bệ đỡ
ổ đỡ
ổ trục
bệ dữ
kho dự trữ
trụ đờ stand bệ
giá dỡ
bạc ổ trục
mỏ khoáng sàng
thân quặng
Anh
bearing
bottom rail
mounting pad
stanchion
stockpile
Đức
Auflager
Ständer
Zahnanlage
Lager
Hilfsmittel (Bild 1) tragen oder stützen Prüfmittel oder Werkstück beim Prüfen, z.B. Halter, Messstän der, Prismen, oder sie übertragen Maße beim indi rekten Messen, z.B. Taster.
Thiết bị phụ trợ (Hình 1) là thiết bị mang hoặc làm giá tựa cho thiết bị kiểm tra hoặc phôi khi đo đạc, thí dụ đồ gá, giá đo (bàn đo), khối chữ V, hình lăng trụ hoặc thiết bị chuyển hay truyền kích thước khi đo gián tiếp, thí dụ compa.
bệ đỡ, ổ đỡ, giá tựa, bạc ổ trục, mỏ khoáng sàng, thân quặng
giá tựa; trụ đờ stand bệ; giá dỡ
Auflager /m/V_TẢI/
[EN] bearing
[VI] bệ đỡ, giá tựa
Ständer /m/ĐIỆN/
[VI] ổ đỡ, bệ đỡ, giá tựa
Zahnanlage /f/CNSX/
[VI] ổ trục, bệ dữ, giá tựa
Lager /nt/XD/
[EN] bearing, stockpile
[VI] bệ đỡ, giá tựa, kho dự trữ
bearing, bottom rail, mounting pad, stanchion