TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bearing

bạc lót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ mang trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phận chịu tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc định vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc phương vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gối cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tựa gối trụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áp lực tựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bạc đạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái trụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bệ đỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bearing

 bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearing

bạc lót

 bearing

bạc lót (ổ trượt)

 bearing /xây dựng/

bộ mang trục

 bearing /xây dựng/

bộ phận chịu tải

Một thành phần chống, chịu lực, thường được sử dụng trong các trường hợp1. Phần của dầm tỳ lên cột đỡ2. Chỉ lực nén lên trên dầm hoặc cột đỡ dầm3. Điểm nối hoặc vùng tiếp giáp giữa thành phần chịu lực và tường.

A supporting member; specific uses include1. the part of a beam that actually rests on its supports.the part of a beam that actually rests on its supports.2. the compressive stress on a beam or its supports.the compressive stress on a beam or its supports.3. the joint or area of contact between a bearing member and a wall.the joint or area of contact between a bearing member and a wall.

 bearing /xây dựng/

góc định vị

 bearing /hóa học & vật liệu/

góc phương vị

 bearing

gối (tựa)

 bearing

gối cầu

 bearing /xây dựng/

đỡ, tựa (thuộc) gối trụ

 bearing

áp lực tựa

 bearing /xây dựng/

sự tựa, sự kê

 bearing /xây dựng/

sự tựa, sự kê

 bearing

bạc đạn

 bearing /cơ khí & công trình/

cái trụ

 bearing

bộ phận chịu tải

 bearing

bệ đỡ

 bearing /xây dựng/

đỡ, tựa (thuộc) gối trụ