bearing
bạc lót
bearing
bạc lót (ổ trượt)
bearing /xây dựng/
bộ mang trục
bearing /xây dựng/
bộ phận chịu tải
Một thành phần chống, chịu lực, thường được sử dụng trong các trường hợp1. Phần của dầm tỳ lên cột đỡ2. Chỉ lực nén lên trên dầm hoặc cột đỡ dầm3. Điểm nối hoặc vùng tiếp giáp giữa thành phần chịu lực và tường.
A supporting member; specific uses include1. the part of a beam that actually rests on its supports.the part of a beam that actually rests on its supports.2. the compressive stress on a beam or its supports.the compressive stress on a beam or its supports.3. the joint or area of contact between a bearing member and a wall.the joint or area of contact between a bearing member and a wall.
bearing /xây dựng/
góc định vị
bearing /hóa học & vật liệu/
góc phương vị
bearing
gối (tựa)
bearing
gối cầu
bearing /xây dựng/
đỡ, tựa (thuộc) gối trụ
bearing
áp lực tựa
bearing /xây dựng/
sự tựa, sự kê
bearing /xây dựng/
sự tựa, sự kê
bearing
bạc đạn
bearing /cơ khí & công trình/
cái trụ
bearing
bộ phận chịu tải
bearing
bệ đỡ
bearing /xây dựng/
đỡ, tựa (thuộc) gối trụ