TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp lực tựa

áp lực tựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

áp lực tựa

 abutment pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearing pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bearing pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abutment pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Druckstange stützt sich über die Nachstellvorrichtung auf dem Bremskolben ab und erzielt so die Bremswirkung.

Thanh áp lực tựa vào piston phanh thông qua thiết bị điều chỉnh và như thế đạt được hiệu quả phanh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abutment pressure

áp lực tựa

 bearing

áp lực tựa

 bearing pressure

áp lực tựa

bearing pressure

áp lực tựa

abutment pressure

áp lực tựa

 abutment pressure, bearing

áp lực tựa