abutment pressure
áp lực tựa
abutment pressure
áp lực đế tựa
abutment pressure /cơ khí & công trình/
phản lực (tại) gối tựa
abutment pressure /xây dựng/
phản lực tựa
abutment pressure
áp lực gối
abutment pressure
áp lực gối đỡ
abutment pressure
áp lực gối tựa
abutment pressure
phản lực gối
abutment pressure
áp lực trục
abutment pressure, bearing
áp lực tựa
abutment pressure, bearing pressure /xây dựng/
áp lực gối tựa
abutment pressure, bearing reaction /toán & tin/
áp lực trục
abutment pressure, bearing pressure, static resistance, superting force, support reaction
phản lực gối