TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp lực trục

áp lực trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

áp lực trục

abutment pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abutment pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearing reaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Druckzylinder

Xi lanh tạo áp lực (trục ép)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abutment pressure

áp lực trục

 abutment pressure, bearing reaction /toán & tin/

áp lực trục

 abutment pressure

áp lực trục

 bearing reaction

áp lực trục