TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc phương vị

góc phương vị

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt

góc cực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phương vị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

góc hưóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ tựa

 
Từ điển toán học Anh-Việt

điểm tựa

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

góc phương vị

azimuth angle

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Azimuth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bearing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

azimuthal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bearings

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 azimuthal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 azimuthal angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 latent angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 azimuth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

azimuthal angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

azimuth beam

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

góc phương vị

Seitenwinkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Richtungswinkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kurs

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Peilung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Azimutstrahl

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Kompaßzahl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

góc phương vị

Angle d'azimut

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

faisceau d'azimut

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

bearing

chỗ tựa, điểm tựa; góc phương vị

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kompaßzahl /f =, -en/

góc phương vị, góc hưóng.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

azimuthal

(thuộc) phương vị; (thuộc) góc phương vị

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

azimuth

góc phương vị; góc cực

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

azimuth

góc phương vị

Trong địa hình: Góc phẳng được tạo thành bởi kim nam châm chỉ hướng bắc với một đường thẳng hoặc hướng, góc thường được đo theo chiều kim đồng hồ từ kim nam châm chỉ hướng bắc đến đường hoặc hướng xác định.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

góc phương vị

[DE] Azimutstrahl

[VI] góc phương vị

[EN] azimuth beam

[FR] faisceau d' azimut

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Azimuth

Góc phương vị

the angular distance of an object around or parallel to the horizon from a predefined zero point.

Góc khoảng cách của một thiên thể quanh hoặc song song với đường chân trời từ điểm không ban đầu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Azimuth /hóa học & vật liệu/

góc phương vị

azimuth angle /hóa học & vật liệu/

góc phương vị

azimuth /hóa học & vật liệu/

góc phương vị

 azimuthal /hóa học & vật liệu/

góc phương vị

 azimuthal angle /hóa học & vật liệu/

góc phương vị

 bearing /hóa học & vật liệu/

góc phương vị

 bearings /hóa học & vật liệu/

góc phương vị

 latent angle /hóa học & vật liệu/

góc phương vị

 azimuth

góc phương vị

azimuth angle

góc phương vị

azimuth

góc phương vị

Azimuth

góc phương vị

azimuthal

góc phương vị

azimuthal angle

góc phương vị

bearing

góc phương vị

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seitenwinkel /m/NLPH_THẠCH/

[EN] azimuth angle

[VI] góc phương vị

Richtungswinkel /m/XD/

[EN] bearing

[VI] góc phương vị (la bàn)

Kurs /m/Đ_LƯỜNG/

[EN] bearings (các)

[VI] (các) góc phương vị

Peilung /f/VT_THUỶ/

[EN] bearing

[VI] góc phương vị (đạo hàng)

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Góc phương vị

[EN] azimuth angle

[VI] Góc phương vị

[FR] Angle d' azimut

[VI] Góc kẹp giữa hướng Bắc và hướng tuyến đo. Có góc phương vị địa lý (thật) so với hướng Bắc thực và góc phương vị từ (so hướng Bắc của kim nam châm) đo từ hướng Bắc theo chiều kim đồng hồ tới hướng tuyến.

Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt

góc phương vị

Góc giữa phía nam thực và điểm trên đường chân trời ngay bên dưới mặt trời.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

azimuth angle

góc phương vị