Peilung /f/DHV_TRỤ/
[EN] fix, heading
[VI] sự tìm hướng bay, sự tìm hướng định vị (tàu vũ trụ)
Peilung /f/V_THÔNG/
[EN] direction finding
[VI] sự tìm phương
Peilung /f/VT_THUỶ/
[EN] sounding
[VI] sự đo sâu, sự thăm dò
Peilung /f/VT_THUỶ/
[EN] bearing
[VI] góc phương vị (đạo hàng)