TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heading

hướng chuyển động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

tiêu đề

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự chồn đấu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chổn nguội

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lò dọc chính

 
Tự điển Dầu Khí

công trình khai đào

 
Tự điển Dầu Khí

đầu đề

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đề mục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hướng bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tìm hướng bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tìm hướng định vị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.lò dọc chính 2.công trình khai đào ~ face mặt trước công trường advance ~ lò đang mở belt ~ lò dọc có băng chuyền compass ~ hướng địa bàn cross-strata ~ công trình đào xuyên vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lò cắt tầng dip ~ lò nghiêng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gương lò khai thác theo vỉa thoải hard ~ có đá magnetic ~ hướng từ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

góc hướng từ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đề mục nhỏ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

tựa đề

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự chồn thô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chồn đầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tán đáy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Nhóm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
compass heading

hướng hành trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hướng bay theo la bàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

heading

heading

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fix

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bottom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

head

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entry word

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filing word

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coming into ear

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ear emergence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caption

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

headline

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

title

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
compass heading

compass heading

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heading

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

heading

Überschrift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Spitzmarke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kurs

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Peilung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Richtung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kapitel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anstauchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kopfanstauchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Köpfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bodenbretter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fassboden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ordnungswort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Registereingang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auswuchs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ährenschieben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ährenschießen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
compass heading

Steuerkurs

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

heading

axe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

refoulement en bout

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

refoulement d'une tête

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étêtage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fond

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fonçaille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fonçure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vedette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vedette entrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épiage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épiaison

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épiation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Titre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

caption,heading,headline,title

[DE] Überschrift

[EN] caption, heading, headline, title

[FR] Titre

[VI] Nhóm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heading /RESEARCH/

[DE] Kapitel

[EN] heading

[FR] axe

heading /INDUSTRY-METAL/

[DE] Anstauchen

[EN] heading

[FR] refoulement en bout

heading /INDUSTRY-METAL/

[DE] Kopfanstauchen

[EN] heading

[FR] refoulement d' une tête

heading /FISCHERIES/

[DE] Köpfen

[EN] heading

[FR] étêtage

bottom,head,heading /INDUSTRY/

[DE] Bodenbretter; Fassboden

[EN] bottom; head; heading

[FR] fond; fonçaille; fonçure

entry word,filing word,heading /IT-TECH,TECH/

[DE] Ordnungswort; Registereingang

[EN] entry word; filing word; heading

[FR] vedette; vedette entrée

coming into ear,ear emergence,heading /SCIENCE,AGRI/

[DE] Auswuchs; Ährenschieben; Ährenschießen

[EN] coming into ear; ear emergence; heading

[FR] épiage; épiaison; épiation

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heading

sự chồn thô, sự chồn đầu, sự tán đáy

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Richtung

heading

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Heading

Đề mục nhỏ, tiêu đề, tựa đề

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

heading

1.lò dọc chính 2.công trình khai đào (ở mỏ) ~ face mặt trước công trường advance ~ lò đang mở belt ~ lò dọc có băng chuyền compass ~ hướng địa bàn cross-strata ~ công trình đào xuyên vỉa, lò cắt tầng (để khảo sát) dip ~ lò nghiêng; gương lò khai thác theo vỉa thoải hard ~ [gương lò, đáy lỗ khoan] có đá (cứng) magnetic ~ hướng (xác định theo kinh tuyến ) từ; góc hướng từ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spitzmarke /f/M_TÍNH/

[EN] heading

[VI] tiêu đề, đầu đề, đề mục

Überschrift /f/M_TÍNH/

[EN] heading

[VI] đề mục, đầu đề

Kurs /m/DHV_TRỤ/

[EN] heading

[VI] hướng bay

Peilung /f/DHV_TRỤ/

[EN] fix, heading

[VI] sự tìm hướng bay, sự tìm hướng định vị (tàu vũ trụ)

Steuerkurs /m/VTHK/

[EN] compass heading, heading

[VI] hướng hành trình, hướng bay theo la bàn

Tự điển Dầu Khí

heading

['hediɳ]

  • danh từ

    o   lò dọc chính, công trình khai đào; hướng chuyển động

    §   advance heading : lò đang mở

    §   cross heading : công trình khai đào xuyên vỉa

    §   dip heading : lò nghiêng, gương lò theo vỉa thoải

    §   tunnel heading : lò tunen, lò ống

    §   heading flow : dòng chảy cách quãng dài

    Một loại dòng chảy có cách quãng dài giữa chất lỏng và chất khí.

  • Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    heading

    sự chổn nguội

    heading

    hướng chuyển động

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    heading

    sự chồn đấu; hướng chuyển động