Bildlegende /f/IN/
[EN] caption
[VI] chú thích hình
Bildtext /m/IN/
[EN] caption
[VI] chú thích hình, phụ đề
Bildüberschrift /f/B_BÌ/
[EN] caption
[VI] đoạn thuyết minh
Bildunterschrift /f/IN, B_BÌ/
[EN] caption
[VI] chú thích hình, phụ đề, đoạn thuyết minh
Überschrift /f/IN/
[EN] caption, head, headline, title
[VI] tít, dòng đầu