TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

caption

chú thích hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phụ đề

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đoạn thuyết minh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tít

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đoạn chú thích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Nhóm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

caption

caption

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

headline

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

title

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

head

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 comment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

legend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

underline

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heading

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
caption :

caption :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

caption

Bildunterschrift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überschrift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bildlegende

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bildtext

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bildüberschrift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Legende

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

caption

légende

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Titre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

caption,heading,headline,title

[DE] Überschrift

[EN] caption, heading, headline, title

[FR] Titre

[VI] Nhóm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caption,legend,underline /TECH/

[DE] Bildunterschrift; Legende

[EN] caption; legend; underline

[FR] légende

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

caption, comment /toán & tin/

đoạn chú thích

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bildlegende /f/IN/

[EN] caption

[VI] chú thích hình

Bildtext /m/IN/

[EN] caption

[VI] chú thích hình, phụ đề

Bildüberschrift /f/B_BÌ/

[EN] caption

[VI] đoạn thuyết minh

Bildunterschrift /f/IN, B_BÌ/

[EN] caption

[VI] chú thích hình, phụ đề, đoạn thuyết minh

Überschrift /f/IN/

[EN] caption, head, headline, title

[VI] tít, dòng đầu

Từ điển pháp luật Anh-Việt

caption :

tiêu dể, dế mục [L] a/ càu thúc thân thế, b/ chì dẫn ghi trẽn đau một chứng thư thù tục ve cho ờ, ve nhật kỳ và xuắt xứ.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

caption

A heading, as of a chapter, section, document, etc.