TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

titre

độ chuẩn

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Nhóm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

titre

titre

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

title

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caption

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

heading

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

headline

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

strength

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fineness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gauge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

normality

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

titer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

linear density

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fibre count

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

yardage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

titre

Titer

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überschrift

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Feingehalt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kopfzeile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Titelangaben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Titel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gehalt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Normalitaet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Numerierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fasergehalt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Feinheitsnummer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lineardichte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

titre

titre

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calibre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pureté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

normalité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

masse linéique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
titré

titré

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

titrée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

titre /BEVERAGE/

[DE] Titer

[EN] strength; titre

[FR] titre

titre /INDUSTRY-METAL/

[DE] Feingehalt

[EN] fineness

[FR] titre

titre /IT-TECH,TECH/

[DE] Kopfzeile; Überschrift

[EN] title

[FR] titre

titre /IT-TECH/

[DE] Titelangaben

[EN] title

[FR] titre

titre /IT-TECH/

[DE] Titel

[EN] title

[FR] titre

titre /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Titer

[EN] titre

[FR] titre

calibre,titre /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Titer

[EN] gauge

[FR] calibre; titre

pureté,titre /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gehalt

[EN] titre

[FR] pureté; titre

normalité,titre /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Normalitaet; Titer

[EN] normality; titer

[FR] normalité; titre

masse linéique,titre /TECH,INDUSTRY/

[DE] Numerierung

[EN] linear density

[FR] masse linéique; titre

masse linéique,titre /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Fasergehalt; Feinheitsnummer; Lineardichte; Titer

[EN] fibre count; yardage

[FR] masse linéique; titre

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Titre

[DE] Überschrift

[EN] caption, heading, headline, title

[FR] Titre

[VI] Nhóm

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

titre

titre [titR] n. m. I. 1. Tên sách, nhãn sách, nhan đề, đầu đề, tít, tên gọi. Titre d’une pièce de théâtre, d’un roman, d’un recueil de vers: Tên goi của mot vở kịch, một cuốn tiều thuyết, môt tâp thơ. Titre d’un chapitre: Đầu dề một chuông. -Page de titre hay titre: Trang tít sách. Faux titre: Trang bìa giả. Titre courant: Tít sách in lại ỏ từng trang sách, tít chạy suốt sách. > Phần (của một bộ luật). Titres et articles d’un code de lois: Các phần và các diều khoản của một bộ luật. 2. Đầu đề, tèn gọi (của đoạn băng, phim, của đoạn nhạc, của bức tranh...). II. Tước. Titre nobiliaire: Tưóc quí tộc. Le titre de duc, d’altesse: Titóc công, tuóc hoàng thân. 2. Hàm, hiệu, chức vụ. Titres universitaires: Các học vị dại học. Le titre de bachelier, d’avocat, de directeur: Bằng tú tài, bằng luật sư, chức vụ giám dốc. > En titre: Thực thụ, chính thức. Professeur en titre: Giáo sư thục thụ. 3. Danh nghĩa, tư cách. Le titre de père, d’ami: Tư cách người cha, người bạn. 4. Danh hiệu (trong thể thao). Remporter, détenir, mettre en jeu un titre: Đoạt danh hiệu, giữ vững danh hiệu, sử dụng danh hiệu. 5. loc. prép. A titre de: Vói tư cách là, nhân danh là, như là. À titre d’héritier: Vói tư cách là ngưòi thùa kế. A titre de cadeau: Như là món quà. > Ả titre (+ adj.): Một cách, theo cách. A titre bénévole: Cho không, không mất tiền... -À juste titre: Họp lý, chính dáng. III. 1. Văn tự, chứng thư, giấy nhận thực. Titres de propriété: Giấy nhận thực quyền sỏ hữu. 2. Chứng khoán. 3. Bóng Lý do, nguyên cớ. II a plus d’un titre à votre reconnaissance: Anh ta có nhiều lý do dể biết on bạn. C’est son titre de gloire: Đây là nguyên do niềm vinh quang của nó. rv. 1. Tiền, thành sắc (tỉ lệ kim loại quí trong một họp kim). 2. HOÃ Titre d’une solution: Độ chuẩn của một dung dịch. > Titre hydrotimétrique (abrév. TH): Độ cứng của nưóc. 3. LÝ Titre de vapeur: Độ bay hoi. KỸ Titre d’un fil: Độ mảnh của sọi.

titré,titrée

titré, ée [titRe] adj. 1. Có chức tước, có phẩm tước. 2. HÓA Solution titrée: Dung dịch đã chuẩn độ.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

titre

[DE] Titer

[VI] độ chuẩn

[FR] titre