Anh
normality
titer
Đức
Normalitaet
Titer
Pháp
normalité
titre
normality,titer /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Normalitaet; Titer
[EN] normality; titer
[FR] normalité; titre
['nɔ:mæliti]
o độ chuẩn
Nồng độ bằng số đương lượng của chất tan trên lít dung dịch.