Anh
normality
titer
Đức
Normalitaet
Titer
Pháp
normalité
titre
normalité,titre /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Normalitaet; Titer
[EN] normality; titer
[FR] normalité; titre
normalité [noRmalite] n.f. Tính chuẩn mục. > HOÁ Normalité d’une solution: Nồng độ tưong đương của một dung dịch (số phân tử gam của các proton và electron trong một lít).