pureté
pureté [pyRte] n. f. 1. Sự trong sạch. Pureté de 1’eau: Sự trong sạch của nưóc. > HŨÁ Tình trạng nguyên chất, độ rồng. Pureté d’un diamant: Độ nguyên chất của kim cưong. 2. Bóng Sự trong sáng. Pureté des intentions: Sự trong sáng của những ý dinh. > Par ext. Sự giản dị, sự trong sáng. Pureté des formes: Sự trong sáng của các hĩnh thức.