Việt
độ sạch
lọc sạch
loại bở lồi
độtinh khiết
độthuần chất. ~ of gold độ s ạch của vàng
độ tinh khiết màu
Đức khiết tịnh
sự: trinh khiết
thuần khiết
khiết tịnh
thanh tịnh
khiết bạch
thanh liêm
thuần túy.
tịnh
vô cấu
ly cấu
thường
lạc
ngã
Anh
purity
pure
leaving cankers behind
spotlessness
permanence
bliss
true self
color purity
Đức
Reinheit
Sauberkeit
Pháp
pureté
tịnh,vô cấu
pure, purity
leaving cankers behind, purity, spotlessness
thường,lạc,ngã,tịnh
permanence, bliss, true self, purity
Đức khiết tịnh, sự: trinh khiết, thuần khiết, khiết tịnh, thanh tịnh, khiết bạch, thanh liêm, thuần túy.
purity /SCIENCE/
[DE] Reinheit
[EN] purity
[FR] pureté
purity /FOOD/
purity /hóa học & vật liệu/
color purity, purity /toán & tin;điện;điện/
Phẩm chất trung thực màu của máy thu.
Sauberkeit; Reinheit (ohne Zusätze)
độ sạch, độtinh khiết, độthuần chất. ~ of gold độ s ạch của vàng
o độ sạch, độ tinh khiết
§ colorimetric purity : độ tinh khiết đo màu
lọc sạch, loại bở lồi