Việt
Đức khiết tịnh
sự: trinh khiết
thuần khiết
khiết tịnh
thanh tịnh
khiết bạch
thanh liêm
thuần túy.
Anh
purity
Đức khiết tịnh, sự: trinh khiết, thuần khiết, khiết tịnh, thanh tịnh, khiết bạch, thanh liêm, thuần túy.