TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuần khiết

thuần khiết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao thượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siêu phàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sự vô tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô cớ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khiết bạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh bạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thánh hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm: nên thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thánh khiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nên vật thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thuộc Platon

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh cao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lý thuyết suông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hão huyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mộng mị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức khiết tịnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự: trinh khiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khiết tịnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh tịnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh liêm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần túy.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đồng trinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trinh khiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nữ đồng trinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trinh nữ.<BR>perpetual ~ Trọn đời đồng trinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vĩnh viễn khiết trinh.<BR>~ of Mary Đức khiết tịnh của Nữ Maria.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh khiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sạch sẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh khiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươm tất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh tề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thật thà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng thắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lương thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lành nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thạo nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sành nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa điền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rành rọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong trẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng tiêu chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần túy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ins ~ e schreiben viết sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn toàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thuần khiết

 pure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sinlessness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sanctify

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

platonic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

purity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

virginity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thuần khiết

rein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sauber

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ohne Beimischung .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unsinnlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

platonisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beschreiben Sie, warum man durch Kultivierung von Mikroorganismen auf Agarplatten zu Reinkulturen gelangt.

Giải thích lý do tại sao người ta nghĩ rằng, việc nuôi dưỡng các vi sinh vật trên dĩa thạch có thể đạt được vi sinh vật thuần khiết.

Beim Brauen von Bier und bei der Herstellung von Wein werden für die alkoholische Gärung in der Regel ebenfalls Reinkulturen entsprechender Hefestämme als Starterkulturen eingesetzt.

Trong sản xuất bia và rượu vang, các loại vi sinh vật thuần khiết tương ứng được sử dụng làm vi sinh vật khởi động cho quá trình lên men rượu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rein machen

làm sạch, tẩy sạch, nỉa sạch, dọn sạch; 3. thật thà, thẳng thắn, ngay thật, ngay thẳng, chân thật, trung thực, trung trực, lương thiện, chính trực; vô tội;

ein rein es Gewissen

lương tâm trung thực;

ins rein e schreiben

viết sạch; etu).

ins rein e bringen

1, làm sáng tỏ (cái gì); 2, điều chỉnh; II adv 1. [một cách] sạch sẽ, sạch; 2. tốt; 3. hoàn toàn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pur /a/

sạch, tinh khiết, tinh, thuần khiết, trong sạch, ròng, thuần.

rein /I a/

1. sạch, sạch sẽ, tinh khiết, thanh khiết, trong sạch; rein e Luft không khí trong lành; 2. sạch sẽ, tươm tất, chỉnh tề; rein machen làm sạch, tẩy sạch, nỉa sạch, dọn sạch; 3. thật thà, thẳng thắn, ngay thật, ngay thẳng, chân thật, trung thực, trung trực, lương thiện, chính trực; vô tội; ein rein es Gewissen lương tâm trung thực; 4.lành nghề, thạo nghề, sành nghề; 5. còn nguyên, chưa điền (về bản mẫu in sẵn); 6. rõ ràng, rành rọt, rõ, đúng, trong trẻo; 7. trong sáng, đúng, đúng tiêu chuẩn (về phát âm); 8. thuần túy, thuần chắt, nguyên chất, tinh khiết, thuần khiết, trong, ròng, thuần; 9. tuyệt đôi; 10.: ins rein e schreiben viết sạch; etu). ins rein e bringen 1, làm sáng tỏ (cái gì); 2, điều chỉnh; II adv 1. [một cách] sạch sẽ, sạch; 2. tốt; 3. hoàn toàn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinlessness

Sự vô tội, vô cớ, khiết bạch, thanh bạch, thuần khiết

sanctify

Thánh hóa; làm: nên thánh, thánh khiết, thuần khiết, nên vật thánh

platonic

Thuộc Platon, thanh cao, thuần khiết, lý thuyết suông, hão huyền, mộng mị

purity

Đức khiết tịnh, sự: trinh khiết, thuần khiết, khiết tịnh, thanh tịnh, khiết bạch, thanh liêm, thuần túy.

virginity

Đồng trinh, trinh khiết, thuần khiết, khiết tịnh, nữ đồng trinh, trinh nữ.< BR> perpetual ~ Trọn đời đồng trinh, vĩnh viễn khiết trinh.< BR> ~ of Mary Đức khiết tịnh của Nữ Maria.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unsinnlich /(Adj.)/

(tình yêu) thuần khiết;

platonisch /[pla'to:nif] (Adj.)/

(bildungsspr ) cao thượng; siêu phàm; thuần khiết (rein seelisch-geistig);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pure /xây dựng/

thuần khiết

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thuần khiết

rein (a), sauber (a), ohne Beimischung (hoặc Zusatz).