TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốt

tốt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển triết học Kant
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuận tiện

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màu mỡ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng đắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàng hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiền từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân hậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuận lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhẵn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rất đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốt đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ổn thỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ển cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn hảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng khen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng dùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyên nên dùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lịch thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tế nhị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn mỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có khuyết điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tử tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sai quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có sản lượng cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có năng suất cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tác dụng tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoan khoái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền phạt

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

bệnh nhẹ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

thích đáng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiền hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiển từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẹp lắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mĩ lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt vôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắt tốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vói nghĩa nhấn mạnh: ~ bítten thiết tha đề nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâu dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tnlông cửu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chất lượng tô't.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tác dụng tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan khoái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiền lành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan đãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt bụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng rãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hữu ích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hữu dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ích lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc từ thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ tâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duyên dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mĩ miều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt nũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khá lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khá to

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khá nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khá tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chất lượng tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có phẩm chất tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sạch sẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh khiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh khiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươm tất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh tề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thật thà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng thắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lương thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lành nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thạo nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sành nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa điền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rành rọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong trẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng tiêu chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần túy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần khiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ins ~ e schreiben viết sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn toàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiện/tốt

 
Từ điển triết học Kant

thiện

 
Từ điển triết học Kant

tốt/ihiện

 
Từ điển triết học Kant

ihiện

 
Từ điển triết học Kant

công bằng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

âm thanh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

que đò

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vang lên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chẳc chắn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thăm dò

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

tốt

good

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển triết học Kant

sound

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

 benign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

favourable

 
Từ điển toán học Anh-Việt

metallurgically sound

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bare

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

feracious

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Fine

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Benign

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

fair

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tốt

gut

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển triết học Kant

schön

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hübsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wohltuend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Soldat

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bauer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

raumbeständig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

von lunker- und fehlerfreiem Gefüge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

astrein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

positiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ordentlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

okay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dankbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

intakt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

empfehlenswert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstandig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konvenabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einwandfrei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gutdaran

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fruchtbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

füglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

günstig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dauerhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gütig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wohltätigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gediegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klang

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gute Leistung

Công suất tốt

Gut zu reinigen

Chùi rửa tốt

Gute Schweißbarkeit

Tính hàn tốt

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vergüten

Hóa tốt

:: Gute Isoliereigenschaften

 Cách nhiệt tốt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fm, einer Sache (D) günstig sein

giúp, giúp đổ, làm thuận lợi, tạo điều kiện thuận lợi, phù hộ, bảo trợ, bảo vệ, che chđ.

j-m gut en Tag [gut en Morgen, gut en Abend] wünschen {sagen]

chào nhau, chúc nhau; ~ e

j-m gut e Worte geben

an ủi, ủy lạo, dỗ dành, dỗ;

aus gut er Quelle

theo các nguồn tin đáng tin cậy;

gut es Geld kosten

giá rẻ;

j-m gut sein [werden]

yêu ai;

etw. gut sein lassen

hài lòng, bằng lòng, thỏa mãn, hòa giải, dàn hòa;

laß es [man] gut sein!

đủ rồi!, thôi! không sao!, không hề gì!;

das schön e Geschlecht

phái đẹp, phái yếu;

die schön en Künste

mĩ thuật;

wollen Sie so gütig sein

xin ngài làm ơn;

mit Ihrer gütig en Erlaubnis

vỏi sự cho phép của ngài; II adv [một cách] khoan đãi, khoan hậu, tốt bụng;

ein gediegen er Charakter

đặc tính điểm đạm.

rein machen

làm sạch, tẩy sạch, nỉa sạch, dọn sạch; 3. thật thà, thẳng thắn, ngay thật, ngay thẳng, chân thật, trung thực, trung trực, lương thiện, chính trực; vô tội;

ein rein es Gewissen

lương tâm trung thực;

ins rein e schreiben

viết sạch; etu).

ins rein e bringen

1, làm sáng tỏ (cái gì); 2, điều chỉnh; II adv 1. [một cách] sạch sẽ, sạch; 2. tốt; 3. hoàn toàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. positiv bewerten

đánh giá tốt điều gì.

er hat seine Arbeit ganz ordentlich gemacht

anh ta đã thực hiện công việc rất tốt. 2

eine dankbare Qualität

chất lượng tốt.

eine hübsche Wohnung

một căn hộ tốt.

das habt ihr aber schön gemacht!

các cháu đã làm rất tốt!

das war anständig von dir!

anh thật là tử tế!

ein Kind aus gutem Hause

một đứa trẻ xuất thân từ gia đình tử tể

sich gut benehmen

cư xử lịch thiệp

ein guter Christ

một con chiên ngoan đạo

ein gutes Herz haben

là người nhân hậu

dafür bin ich mir zu gut

tôi thấy việc này không tốt (hay không bõ công), tôi không làm đâu

jenseits von

fruchtbare Erde

đất dai màu mỡ

ein fruchtbarer Baum

một cái cây sai quả.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

âm thanh,que đò,vang lên,tốt,chẳc chắn,thăm dò

[DE] Klang

[EN] Sound

[VI] âm thanh, que đò, vang lên, tốt, chẳc chắn, thăm dò

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fair

Đúng, ngay thẳng, công bằng, đẹp, tốt

Từ điển triết học Kant

Thiện/Tốt (cái, sự) [Đức: Gut; Anh: good]

-> > Tốt/Ihiện,

Tốt/Ihiện (cái, sự) [Đức: Gut; Anh: good]

Xem thêm: Dễ chịu, Bổn phận, Ác, Chủ nghĩa hình thức, Ý chí thiện, Thiện-tối cao, Triết học thực hành,

Trong PPNLPĐ §4, Kant định nghĩa cái tốt như “cái gì nhờ vào lý tính làm hài lòng thông qua khái niệm đơn thuần” và phân biệt giữa “tốt vì cái gì đó” và “tốt tự thân”, ông tiếp tục phân biệt giữa cái dễ chịu với cái tốt dựa vào sự hiện diện hoặc khiếm diện của một mục đích: cái dễ chịu chứa đựng mối quan hệ giữa một đối tượng và giác quan; cái tốt chứa đựng mối quan hệ bao hàm trong “một khái niệm về một mục đích... như một đối tượng của ý chí”. Dịp khác, trong LTTH, Kant phát triển những tư tưởng này thành một sự phân biệt nghiêm ngặt giữa cái tốt tuyệt đối và cái tốt tương đối; tức là, giữa “cái gì là tốt-tự thân một cách tuyệt đối, đối lập với cái gì là ác [xấu] tự thân” và cái gì “là tốt một cách tương đối, đối lập với cái gì ít nhiều tốt hơn nó” (LTTH, tr. 278, tr. 67). Ông phân biệt giữa cái tốt tuyệt đối hoặc “sự tuân thủ một quy luật có tính ràng buộc một cách nhất quyết (categorically) của ý chí tự do (chẳng hạn như nghĩa vụ) mà không quy chiếu đến bất kỳ “mục đích” về sau nào hết, tức là “cái tốt tự thân”, với cái tốt tương đối của việc theo đuổi hạnh phúc trong đó “không có quy luật nào ràng buộc một cách tuyệt đối mà luôn tương quan với mục đích được theo đuổi” (LTTH, tr. 278, tr. 67). Cái tốt tuyệt đối không quan tâm đến bất kỳ mục đích đặc thù hoặc thiết thực nào hết và chỉ thuần túy hình thức. Điều này có nghĩa là cái quy định cho cái tốt “không phải là nội dung của ý chí (chẳng hạn như đối tượng cơ bản đặc thù) mà là hình thức thuần túy của tính quy luật phổ quát được hiện thân trong châm ngôn của nó” (LTTH, tr. 27a, tr. 68). Lập trường này đã dẫn đến sự phê phán nghiên cứu của Kant về cái tốt, tức phê phán toàn bộ triết học thực hành của ông là mang tính hình thức chủ nghĩa.

Nguyễn Thị Thu Hà dịch

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

füglich /adv/

tốt, hay, thích đáng.

günstig /a/

thuận lợi, thuận tiện, tốt; khoan đãi, khoan ái, rộng lòng, khoan hậu, tót bụng, rộng rãi; günstig er Wind gió thuận, gió xuôi; - e Beleuchtung sự chiếu sáng thuận lợi; fm, einer Sache (D) günstig sein giúp, giúp đổ, làm thuận lợi, tạo điều kiện thuận lợi, phù hộ, bảo trợ, bảo vệ, che chđ.

gut /(so sánh besser, thể cao nhắt best) I a/

(so sánh besser, thể cao nhắt best) tốt, hiền, lành, hiền hậu, hiển từ, nhân hậu, nhân từ; có phẩm chất tốt; gut en Tag! chào!; gut en Morgen! chào (buổi sáng); gut en Abend! chào (buổi chiều); gut e Nacht! chúc ngủ ngon!; j-m gut en Tag [gut en Morgen, gut en Abend] wünschen {sagen] chào nhau, chúc nhau; gut e Réise! thuận buồm xuôi gió!; gut en Erfolg! chúc thu nhiều két quả tốt đẹp!; j-m gut e Worte geben an ủi, ủy lạo, dỗ dành, dỗ; aus gut er Quelle theo các nguồn tin đáng tin cậy; gut es Geld kosten giá rẻ; j-m gut sein [werden] yêu ai; etw. gut sein lassen hài lòng, bằng lòng, thỏa mãn, hòa giải, dàn hòa; laß es [man] gut sein! đủ rồi!, thôi! không sao!, không hề gì!;

schön /ỉ a/

1. tuyệt đẹp, tuyệt thế, tuyệt sắc, đẹp lắm, mĩ lệ; schön e Áugen machen làm đỏm, làm duyên, làm dáng; schön e Worte machen nịnh, xu nịnh, nịnh hót, bợ đô, ton hót; das schön e Geschlecht phái đẹp, phái yếu; die schön en Künste mĩ thuật; die - e Literatur sách văn nghệ, văn chương, mĩ văn; die - en Wissenschaften các khoa học nhân văn [xã hội]; 2. tốt, hay, giỏi; schön e Grüße! lòi chào chân thành; schön sten Darik! rất cám ơn!; manch schön es Mal nhiều bận, nhiều lần, nhiều phen; das wäre noch - er! đừng hòng, không được!; II adv 1. [một cách] tuyệt vôi, tuyệt trần, rắt tốt, tuyệt; 2. tốt, hay, giỏi; schön/ thôi được!, được!; 3. vói nghĩa nhấn mạnh: schön bítten thiết tha đề nghị; - dánken! rất cảm ơn; schön rúhig bléiben bình tĩnh!

dauerhaft /a/

1. chắc chắn, bền vững, vững chãi, lâu dài, tnlông cửu; 2. tốt, có chất lượng (phẩm chất) tô' t.

wohltuend /a/

tốt, lành, có tác dụng tót, có lợi, thuận lợi, bổ ích, dễ chịu, khoan khoái.

gütig /I a/

tốt, hiền, hiền lành, hiền hậu, hiền từ, khoan đãi, khoan hậu, tốt bụng, rộng rãi; wollen Sie so gütig sein xin ngài làm ơn; mit Ihrer gütig en Erlaubnis vỏi sự cho phép của ngài; II adv [một cách] khoan đãi, khoan hậu, tốt bụng;

Wohltätigkeit /í =, -en/

1. [sự] tốt, lành, thuận lợi, bổ ích, hữu ích, hữu dụng, ích lợi; 2. việc từ thiện, từ tâm.

hübsch /I a/

1. đẹp, tốt, xinh, duyên dáng, mĩ miều, tuyệt nũ, tuyệt sắc; 2. khá lón, khá to, khá nhiều, khá tót; II adv: hübsch ártig [một cách] ngoan ngoãn, dễ bảo.

gediegen /a/

1. [về kim loại] nguyên chất, ròng (vàng, bạc); thiên nhiên, tự nhiên; 2. tốt, có chất lượng tót, có phẩm chất tót, vững chắc, vững chãi, chắc chắn, bền vững; 3. (về ngưởi) thiết thực, đứng đắn, đàng hoàng; ein gediegen er Charakter đặc tính điểm đạm.

rein /I a/

1. sạch, sạch sẽ, tinh khiết, thanh khiết, trong sạch; rein e Luft không khí trong lành; 2. sạch sẽ, tươm tất, chỉnh tề; rein machen làm sạch, tẩy sạch, nỉa sạch, dọn sạch; 3. thật thà, thẳng thắn, ngay thật, ngay thẳng, chân thật, trung thực, trung trực, lương thiện, chính trực; vô tội; ein rein es Gewissen lương tâm trung thực; 4.lành nghề, thạo nghề, sành nghề; 5. còn nguyên, chưa điền (về bản mẫu in sẵn); 6. rõ ràng, rành rọt, rõ, đúng, trong trẻo; 7. trong sáng, đúng, đúng tiêu chuẩn (về phát âm); 8. thuần túy, thuần chắt, nguyên chất, tinh khiết, thuần khiết, trong, ròng, thuần; 9. tuyệt đôi; 10.: ins rein e schreiben viết sạch; etu). ins rein e bringen 1, làm sáng tỏ (cái gì); 2, điều chỉnh; II adv 1. [một cách] sạch sẽ, sạch; 2. tốt; 3. hoàn toàn.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Fine

Tốt, hay, tiền phạt

Benign

Lành, tốt, bệnh nhẹ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

astrein /(Adj.)/

(Jugendspr ) rất đẹp; tốt (sehr schön, gut);

positiv /[auch: pozi'ti:f] (Adj.)/

tốt; tốt đẹp;

đánh giá tốt điều gì. : etw. positiv bewerten

ordentlich /['ordantliẹ] (Adj.)/

(ugs ) tốt; ổn thỏa;

anh ta đã thực hiện công việc rất tốt. 2 : er hat seine Arbeit ganz ordentlich gemacht

okay /[o'ke] (Adj.)/

(ugs ) tốt; ển cả;

dankbar /(Adj.)/

(ugs ) bền; chắc; tốt (haltbar, strapa zierfähig);

chất lượng tốt. : eine dankbare Qualität

hübsch /[hypj] (Adj.; -er, -este)/

đẹp; tốt; hay; cừ;

một căn hộ tốt. : eine hübsche Wohnung

intakt /[m'takt] (Adj.)/

tốt; hoàn hảo; hoàn thiện (funktionsfähig);

schön /[Jo:n] (Adj.)/

tốt; tích cực; đáng khen;

các cháu đã làm rất tốt! : das habt ihr aber schön gemacht!

empfehlenswert /(Adj.)/

tốt; đáng dùng; khuyên nên dùng (lohnend, gut);

anstandig /(Adj.)/

tỏ tế; tốt; đáng trọng; đáng kính (rücksichtsvoll, anerken nenswert);

anh thật là tử tế! : das war anständig von dir!

konvenabel /(Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr. veraltet)/

tốt; đứng đắn; lịch thiệp; tế nhị (schicklich);

einwandfrei /(Adj.; -er, -[ejste)/

tốt; hoàn hảo; hoàn thiện; hoàn mỹ; không có khuyết điểm;

gutdaran /tun/

(bản tính, cách cư xử ) tốt; đứng đắn; đàng hoàng; tử tế; hiền từ; nhân hậu;

một đứa trẻ xuất thân từ gia đình tử tể : ein Kind aus gutem Hause cư xử lịch thiệp : sich gut benehmen một con chiên ngoan đạo : ein guter Christ là người nhân hậu : ein gutes Herz haben tôi thấy việc này không tốt (hay không bõ công), tôi không làm đâu : dafür bin ich mir zu gut : jenseits von

fruchtbar /(Adj.)/

tốt; màu mỡ; sai quả; có sản lượng cao; có năng suất cao;

đất dai màu mỡ : fruchtbare Erde một cái cây sai quả. : ein fruchtbarer Baum

wohltuend /(Adj.)/

tốt; lành; có tác dụng tốt; thuận lợi; bổ ích; dễ chịu; khoan khoái (angenehm, lindernd);

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

feracious

màu mỡ, tốt (đất)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

raumbeständig /adj/XD/

[EN] sound

[VI] tốt (bê tông)

von lunker- und fehlerfreiem Gefüge /adj/CNSX/

[EN] metallurgically sound

[VI] chắc chắn, tốt

blank /adj/XD/

[EN] bare, sound

[VI] nhẵn, bóng, tốt

Từ điển toán học Anh-Việt

good

tốt

favourable

thuận tiện, tốt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 benign

tốt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tốt

1) gut (a), schön (a);

2) Soldat m;

3) Bauer m.