TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có tác dụng tốt

có tác dụng tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuận lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoan khoái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

h được vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có bổ ích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm việc thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm điều lành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

có tác dụng tốt

wohltuend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wohltun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

 Saurer Regen in den Industrienationen erreicht zwar nicht mehr pH-Werte zwischen 4 und 4,5 wie in den 1980er-Jahren, ist aber mit Werten von unter pH 5,5 immer noch deutlich saurer, als für die Natur zuträglich ist.

Mưa acid. Mặc dù mưa acid ở những quốc gia công nghiệp không còn độ pH giữa 4 và 4,5 như trong những năm 1980, nhưng với độ pH dưới 5,5 nó vẫn còn quá chua để có tác dụng tốt đối với tự nhiên.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wohltun /(tác/

1. có lợi, mang lợi, có tác dụng tốt, thuận lợi, có bổ ích; 2. làm việc thiện, làm điều lành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wohltuend /(Adj.)/

tốt; lành; có tác dụng tốt; thuận lợi; bổ ích; dễ chịu; khoan khoái (angenehm, lindernd);