TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mang lợi

mang lợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh lãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể sinh lãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

h được vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tác dụng tốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuận lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có bổ ích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm việc thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm điều lành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mang lợi

 economic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mang lợi

dankbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

profitabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wohltun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ob die von der Lebensmittelindustrie beworbenen Produkte, die keine Arzneimittel sind, gegenüber einer ausgewogenen Ernährung aber wirkliche Vorteile haben, ist noch nicht abschließend wissenschaftlich belegt.

Liệu các sản phẩm, không phải là thuốc trị bệnh, do công nghiệp thực phẩm quảng cáo, nếu sovới cách dinh dưỡng cân bằng, có thực sự mang lợi ích đến cho người tiêu dùng hay không thì hiện nay chưa được khoa học chứng nhận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine dankbare Aufgabe

một công việc có lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wohltun /(tác/

1. có lợi, mang lợi, có tác dụng tốt, thuận lợi, có bổ ích; 2. làm việc thiện, làm điều lành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dankbar /(Adj.)/

có lợi; có ích; sinh lãi; mang lợi (lohnend, befriedigend);

một công việc có lại. : eine dankbare Aufgabe

profitabel /[profi'ta:bol] (Adj.; ...bler, -ste) (veraltend)/

có lợi; có ích; có thể sinh lãi; mang lợi;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 economic

mang lợi