segenbringend,segensreich /a/
có ích, có lợi; tót; tán thành, hoan nghênh, may mắn, thành công, thắng lợi, có kết quả, mĩ mãn, tót đẹp.
nutze,nütze /a/
có lợi, có ích, cần; thích dụng, thích hợp.
behilflich /a/
có ích, ích lợi, có lợi; j -m behilflich sein (bei, zu D) giúp đô, viện trợ, yểm trợ, chi viện, ủng hô.
frommen /vi (cổ)/
mang lại lợi ích, có lợi, có ích; was Frommt es dữ? anh kiếm chác gì trong chuyện đó?
nutzen,nützen /ỉ vi/
dùng dược, thích dụng, có lợi, có ích; II vt dùng, sủ dụng, tận dụng.
sachdienlich /a/
ích lợi, có ích, bổ ích, hũu ích; hữu dụng, thích dụng, thích hợp.
zugute: /j-m ~/
kommen 1, có lợi, có ích, đem lại kết quá tốt cho ai; 2, được lợi; j -m etw. zugute: halten tính đến, kể đến; sich auf etw. nicht wenig zugute: tun không đáng tự hào một chút nào.
zweckdienlich /a/
hợp lí, thích đáng, có ích, có lợi, hữu ích.
genießbar /a/
1. [có thể] ăn được; 2. có ích, có lợi, hữu dụng, thích hợp; có thể được, dung nạp, nhi nhằng, tạm được; er istheute kaum genießbar hôm nay nó không chịunổi.
taugen /vi (zu D)/
vi (zu D) dùng được, làm được, thích dụng, hợp, vùa, có ích; das taugt nicht cái đó không có ích gì.
zweckentsprechend /a/
hợp lí, thích đáng, có ích, có lợi, bổ ích, hữu ích; zweck
Genießbarkeit /í =/
1. sự ăn được; 2. [sự]có ích, có lợi, ích lợi, hữu dụng, thích hợp.
bekömmlich /a/
khỏe, khỏe mạnh, bổ, tót, lành, bổ ích, có ích, hữu ích, tốt đẹp.
Geeignetheit /f =/
sự] có ích, có lợi, hữu ích, hữu dụng, thích dụng, thích nghi, thích ứng, tiện nghi.
Tauglichkeit /f =/
sự] có lợi, có ích, hũu ích, hữu dụng, thích dụng, thích hợp, khả năng, năng lực, súc.
dienlich /a/
ích lợi, tiện lợi, lợi, bổ ích, có ích, có lợi, hữu dụng, dùng được, thích dụng, thích hợp; zu etw (D) dienlich sein dùng được, làm được, thích dụng, hợp, vùa.
zuträglich /a/
bổ ích, có ích, hữu ích, có lợi, hữu dụng, ích lợi, được lợi, bở, có năng suất, có hiệu suắt, có hiệu qủa.
tauglich /a/
dùng dược, thích dụng, thích hợp, có giá trị, có ích, có lợi, ích lợi, hũu ích, hữu dụng, thích dụng, thích hợp; tauglich sein xem táugen ; zum Dienst tauglich để phục vụ tót.
gedeihlich /a/
1. bổ ích, có ích, hữu ích, có lợi, đem lại lợi ích; 2. thành công, thắng lợi, có kết qủa, mỹ mãn, thịnh vượng, phồn thịnh; einen gedeihlich en Fortgang nehmen phát triển thắng lợi; zu einem gedeihlich en Énde führen đưa đến kết thúc thành công.
fügsam /a/
1. dễ dãi, dễ tính, hay nhân nhượng, hay chiều [ý], vâng lòi, nghe lôi, ngoan ngoãn, dễ bảo, nhu nhược, nhu thuận; 2. có ích, có lợi, hữu ích, hữu dụng, thích dụng.