Việt
thích đáng
có ích
có lợi
hợp lí
hữu ích.
hợp lý
hữu ích
Đức
zweckdienlich
Diese Eigenschaft macht sie für den Einsatz als Gießharz zweckdienlich.
Đặc tính này giúp nó trở nên hữu dụng để sử dụng làm chất nhựa đúc.
zweckdienlich /(Adj.) (bes. Amtsspr.)/
hợp lý; thích đáng; có ích; có lợi; hữu ích;
zweckdienlich /a/
hợp lí, thích đáng, có ích, có lợi, hữu ích.