TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thích đáng

thích đáng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thỏa đáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xứng đáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đứng đắn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hữu ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng mực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đích đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoan trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dù

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khuôn phép

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đến kỳ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hợp lệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

theo đúng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đúng lẽ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hợp thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đúng cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính xác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

riêng biệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặc thù

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Tính tương quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan thiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khẩn thiết 2. Sự thiết thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiết yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiết đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương xứng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng dấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kịp thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương xứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nên làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi thẳng vào vấn đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xứng hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo nghĩa vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo bổn phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hdp lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần thiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hữu ích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ ích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xủng đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng đắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích hợp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúng đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khá tô't

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch thiệp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 a phục vụ theo nghĩa vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích Úng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp thời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuận tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuận lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần thiểt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải phép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương xúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa vặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp thôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dúng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp tình hợp lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiết kiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô tốn kém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẽn lẽn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẹn thùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngượng ngùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiêm tốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhũn nhặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiêm nhưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giản dị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phái phép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng múc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được thừa nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp thỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầm lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

prâd nợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc nợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

prâd có trách nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nhiệm vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cả thẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẹn thò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng mức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có trách nhiệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thích đáng

adequate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

 appropriate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

properness

 
Từ điển phân tích kinh tế

Sufficiently

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

propriety

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

due

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

condign

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

proper

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

relevance

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

-cy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

appropriate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

responsible

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thích đáng

passend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zweckdienlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schicklich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pflichtgemäß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geziemend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gebührlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geeignet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entsprechend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ausreichend

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sachgerecht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gebuhr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstandig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

relevant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gebuhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

formgerecht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

opportun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

adäquat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tunlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sachbezogen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

füglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gehören

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

passen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gehorig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sachgemäß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zweckentsprechend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konvenierend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

angebracht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gebührend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konvenabel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

paßlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rationell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Züchtigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schuldig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

züchtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuständig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Unsachgemäße Düngung (zu viel und zur falschen Zeit) führt bei vielen Pflanzen zu überhöhten Nitratgehalten, worunter nicht nur die Produktqualität, sondern auch der Ertrag leidet (Bild 1).

Việc bón phân không thích đáng (quá nhiều và không đúng lúc) dẫn đến hàm lượng quá cao trong nhiều cây trồng. Điều này không những khiến chất lượng sản phẩm sút kém mà cả sản lượng cũng giảm nữa (Hình 1).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P374 Brandbekämpfung mit üblichen Vorsichtsmaßnahmen aus angemessener Entfernung.

P374 Chữa cháy với những biện pháp cẩn thận thông thường từ khoảng cách thích đáng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der schuldig e Teil

bên có tội;

sich schuldig bekennen

nhận lỗi của mình; 2.

Geld schuldig sein

mắc nợ, nỢ; 3. cần thiết, thích đáng, thỏa đáng; 4.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Arbeit wird nach Gebühr bezahlt

công việc ông ấy làm sẽ được thanh toán thỏa đáng', über Gebühr: phóng đại, nhiều hơn là cần thiết.

jmdn. anständig bezahlen

trả tiền cho ai thỏa đáng.

wie es sich gebührt

như cần phải làm, một cách thích đáng,

benimm dich, wie es sich gehört!

con hãy cư xử theo phép lịch sự!

es passt sich nicht, dass...

điều không thích hạp là...

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zuständig /adj/CH_LƯỢNG/

[EN] appropriate, responsible

[VI] thích đáng, thích hợp, có trách nhiệm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sachgemäß /I a/

hdp lí, thích đáng, cần thiét; II adv [một cách] thích đáng, hợp lí, cần thiết.

zweckdienlich /a/

hợp lí, thích đáng, có ích, có lợi, hữu ích.

zweckentsprechend /a/

hợp lí, thích đáng, có ích, có lợi, bổ ích, hữu ích; zweck

konvenierend /a/

1. thích hợp, thích đáng, xủng đáng; 2. lịch sự, lịch thiệp, đúng đắn.

angebracht /a/

hợp thòi, hợp lúc, đúng lúc, đúng chỗ, thích đáng, thích hợp.

gebührend /I a/

phù hợp, thỏa đáng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, cần thiết, đáng; 11 adv theo công lao (công trạng), đúng múc, thỏa đáng, chu đáo.

konvenabel /a/

thích hợp, thích đáng, xúng đáng, cần thiết, thỏa đáng, khá tô' t, lịch thiệp.

pflichtgemäß

1 a phục vụ theo nghĩa vụ, đích đáng, thích đáng, thỏa đáng, xứng đáng, cần thiết; II adv theo trách nhiệm;

geziemend /I a/

thích hợp, thích đáng, thích Úng, xứng đáng, lịch sự, lịch thiệp, đúng đắn, đoan trang; II adv mạnh, hoàn toàn, nhiều, thật tót, thật kĩ.

paßlich /a/

hợp thời, đúng lúc, đúng chỗ, thích thòi, thích đáng, thích hợp, thuận tiện, thuận lợi, tiện.

gebührlich /a/

cần thiểt, thích đáng, thỏa đáng, hợp thòi, đúng lúc, đúng chỗ, phải đạo, phải lẽ, phải phép.

passend /I a/

1. thích hợp, thích đáng, xúng đáng, tương xúng; 2. vừa, vừa vặn; 3. hợp thôi, hợp lúc, đúng lúc, đúng chỗ; II adv một cách thích đáng.

rationell /a/

hợp lí, hợp lẽ, có lẽ, có lí, dúng đắn, hợp tình hợp lí, thích đáng, tiết kiệm, đô tốn kém; [có tính] kinh tế.

Züchtigkeit /f =/

1. [tính, sự] bẽn lẽn, thẹn thùng, ngượng ngùng; 2. [tính] khiêm tốn, nhũn nhặn, khiêm nhưòng, giản dị; 3. [sự] thích đáng, đúng mực, phải lẽ, phái phép.

schicklich /a/

1. thích đáng, đúng mực, đúng múc, phải đạo, phải lẽ, phải phép, lịch sự, lịch thiệp; 2. được thừa nhận, thông thưởng; 3. hợp thỏi, hợp lúc; đúng lúc, đúng chỗ, thích hợp.

schuldig /a/

1. có lỗi, lầm lỗi, có tội, phạm tội, phạm lỗi; der schuldig e Teil bên có tội; sich schuldig bekennen nhận lỗi của mình; 2. prâd nợ, mắc nợ (tiền); Geld schuldig sein mắc nợ, nỢ; 3. cần thiết, thích đáng, thỏa đáng; 4. prâd có trách nhiệm, có nhiệm vụ; schuldig sein etw. zu tun có trách nhiệm làm.

züchtig /a/

1. bẽn lẽn, cả thẹn, thẹn thùng, thẹn thò, ngượng ngùng; 2. khiêm tốn, nhũn nhặn, khiêm nhưòng; 3. thích đáng, đúng mực, đúng mức, phải đạo, phải lẽ, phái phép.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sachgerecht /(Adj.)/

hợp lý; thích đáng (gemäß, angemessen);

Gebuhr /[ga'by:r], die; -, -en/

thích đáng; thích hợp;

công việc ông ấy làm sẽ được thanh toán thỏa đáng' , über Gebühr: phóng đại, nhiều hơn là cần thiết. : seine Arbeit wird nach Gebühr bezahlt

anstandig /(Adj.)/

(ugSi) thích đáng; thích hợp; thỏa đáng;

trả tiền cho ai thỏa đáng. : jmdn. anständig bezahlen

relevant /[rele'vant] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

quan trọng; đáng kể; thích đáng [für : đối với ];

gebuhren /(sw. V.; hat) (geh.)/

thích đáng; thích ứng; thích hợp (sich gehören);

như cần phải làm, một cách thích đáng, : wie es sich gebührt

formgerecht /(Adj.)/

đúng dấn; thích đáng; chính đáng;

opportun /[opor'tum] (Adj.) (bildungsspr.)/

kịp thời; đúng lúc; thích hợp; thích đáng;

adäquat /[alle'kva:t] (Adj.; -er, -este) (bildnngsspr.)/

thích hợp; tương ứng; tương xứng; thích đáng (angemessen, entsprechend);

tunlieh /(Adj.) (veraltend)/

cần thiết; thích hợp; thích đáng; nên làm (ratsam, ange bracht);

sachbezogen /(Adj.)/

thích đáng; xác đáng; đi thẳng vào vấn đề;

füglich /(Adv.)/

thích đáng; thích hợp; xứng đáng; hợp lý (berechtigterweise, begrün deterweise);

gehören /(sw. V.; hat)/

hợp với; xứng hợp; thích đáng; thích nghi (phép lịch sự, theo những chuẩn mực đạo đức);

con hãy cư xử theo phép lịch sự! : benimm dich, wie es sich gehört!

passen /(sw. V.; hat)/

phù hợp; đúng; thích hợp; thích đáng; thích nghi (sich schicken, gehören);

điều không thích hạp là... : es passt sich nicht, dass...

zweckdienlich /(Adj.) (bes. Amtsspr.)/

hợp lý; thích đáng; có ích; có lợi; hữu ích;

schicklich /(Adj.) (geh.)/

thích đáng; đúng mực; phải lẽ; phải phép; lịch sự; lịch thiệp;

gehorig /(Adj.)/

đích đáng; thích đáng; thỏa đáng; cần thiết; thích hợp; phù hợp (gebührend, geziemend);

pflichtgemäß /(Adj.)/

theo nghĩa vụ; theo bổn phận; thích đáng; thỏa đáng; xứng đáng; cần thiết;

geziemend /(Adj.) (geh.)/

thích hợp; thích đáng; thích ứng; xứng đáng; lịch sự; lịch thiệp; đứng đắn; đoan trang;

gebührlich /(Adj.) (veraltet)/

cần thiết; thích đáng; thỏa đáng; đúng lúc; đúng chỗ; phải đạo; phải lẽ; phải phép (gebührend);

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Adequate

Thích đáng, tương xứng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

adequate

Thích đáng, thỏa đáng

propriety

Thích đáng, đứng đắn, khuôn phép

due

Đến kỳ, hợp lệ, thích đáng, theo đúng

condign

Thích đáng, phù hợp, xứng đáng, đúng lẽ, hợp lý

proper

Thích đáng, phù hợp, hợp thức, đúng cách, chính xác, riêng biệt, đặc thù

relevance,-cy

1. Tính tương quan, quan thiết, khẩn thiết 2. Sự thiết thân, thiết yếu, thiết đề, thích đáng

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dù,thích đáng

[DE] Ausreichend

[EN] Sufficiently

[VI] dù, thích đáng

Từ điển phân tích kinh tế

properness

thích đáng (tính) (tr. chơi)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 appropriate, proper /xây dựng/

thích đáng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thích đáng

passend (adv), geeignet (adv), entsprechend (adv)