TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geeignet

phù hợp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích hợp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hữu ích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hũu dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xủng đang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuận tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuận lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiện cần thiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảo đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

geeignet

Suitable

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

geeignet

Geeignet

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Für Reinraumfertigungen geeignet.

:: Thích hợp cho sản xuất trong phòng sạch.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bedingt geeignet, unter bestimmten Bedingungen geeignet

Thích hợp có điều kiện, thích hợp với điều kiện nhất định

Geeignet für

Thích hợp với vật sấy

G: geeignet

G: thích hợp

Beständig bzw. geeignet

bền hoặc thích hợp

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der geeignet e Augenblick

thòi cơ thuận lợi, lúc thuận tiện;

es ist nicht geeignet dafür

cái đó không phù hợp vói việc này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geeignet /a/

phù hợp, thích hợp, thích dụng, hữu ích, hũu dụng (für A, zu D cho ai), xủng đang, thuận tiện, thuận lợi, tiện cần thiét, thảo đáng; geeignet e Schritte tun chắp nhận nhũng biện pháp thỏa đáng; in - er Weise một cách thỏa đáng; zu - er Zeit đúng lúc, kịp thòi, đúng già, hợp thài; der geeignet e Augenblick thòi cơ thuận lợi, lúc thuận tiện; es ist nicht geeignet dafür cái đó không phù hợp vói việc này.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

geeignet

suitable

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Geeignet

[DE] Geeignet

[EN] Suitable

[VI] phù hợp, thích hợp